high-handed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈhæn.dəd/

Tính từ[sửa]

high-handed /.ˈhæn.dəd/

  1. Kiêu căng.
  2. Hống hách; độc đoán, chuyên chế; vũ đoán.

Tham khảo[sửa]