high-ranker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑɪ.ˈræŋ.kɜː/

Danh từ[sửa]

high-ranker /ˈhɑɪ.ˈræŋ.kɜː/

  1. Ngườiđịa vị cao, cán bộ cao, quan to.

Tham khảo[sửa]