highball
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhɑɪ.ˌbɔl/
Danh từ[sửa]
highball /ˈhɑɪ.ˌbɔl/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bảng tín hiệu, cho phép chạy hết tốc độ (xe lửa).
- Xe lửa tốc hành.
- Rượu uytky pha xô đa uống bằng cốc vại.
Nội động từ[sửa]
highball nội động từ /ˈhɑɪ.ˌbɔl/
Ngoại động từ[sửa]
highball ngoại động từ /ˈhɑɪ.ˌbɔl/
Tham khảo[sửa]
- "highball", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)