highball

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑɪ.ˌbɔl/

Danh từ[sửa]

highball /ˈhɑɪ.ˌbɔl/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bảng tín hiệu, cho phép chạy hết tốc độ (xe lửa).
  2. Xe lửa tốc hành.
  3. Rượu uytky pha đa uống bằng cốc vại.

Nội động từ[sửa]

highball nội động từ /ˈhɑɪ.ˌbɔl/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) chạy hết tốc độ (xe lửa).

Ngoại động từ[sửa]

highball ngoại động từ /ˈhɑɪ.ˌbɔl/

  1. Ra hiệu cho (người lái xe lửa) tiến lên.

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)