highwayman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhaɪ.weɪ.mən/

Danh từ[sửa]

highwayman /ˈhaɪ.weɪ.mən/

  1. Kẻ cướp đường.

Tham khảo[sửa]