hikste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å hikste
Hiện tại chỉ ngôi hikster
Quá khứ hiksta, hikstet
Động tính từ quá khứ hiksta, hikstet
Động tính từ hiện tại

hikste

  1. (Khóc, cười) Nức nở, hổn hển.
    Hun hikstet av gråt og glede.

Tham khảo[sửa]