hindou
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.du/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hindou /ɛ̃.du/ |
hindous /ɛ̃.du/ |
Giống cái | hindoue /ɛ̃.du/ |
hindoues /ɛ̃.du/ |
hindou /ɛ̃.du/
- Xem hindouisme
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | hindou /ɛ̃.du/ |
hindous /ɛ̃.du/ |
Số nhiều | hindou /ɛ̃.du/ |
hindous /ɛ̃.du/ |
hindou /ɛ̃.du/
Tham khảo
[sửa]- "hindou", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)