Bước tới nội dung

hindou

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hindou
/ɛ̃.du/
hindous
/ɛ̃.du/
Giống cái hindoue
/ɛ̃.du/
hindoues
/ɛ̃.du/

hindou /ɛ̃.du/

  1. Xem hindouisme

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít hindou
/ɛ̃.du/
hindous
/ɛ̃.du/
Số nhiều hindou
/ɛ̃.du/
hindous
/ɛ̃.du/

hindou /ɛ̃.du/

  1. Người theo đạo Hinđu.

Tham khảo

[sửa]