Bước tới nội dung

hinnie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hinnie

  1. (Động vật học) Con la (con của ngựa đực và lừa cái).

Danh từ

[sửa]

hinnie (hinnie) /'hini/

  1. (Ê-cốt) Mình yêu quí, em yêu quí; anh yêu quí; con yêu quí.

Tham khảo

[sửa]