hippique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /i.pik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hippique /i.pik/ |
hippiques /i.pik/ |
Giống cái | hippique /i.pik/ |
hippiques /i.pik/ |
hippique /i.pik/
- Xem cheval
- Concours hippique — cuộc đua ngựa
- Xem hippisme
- Chronique hippique — mục tin về môn thể thao ngựa
Tham khảo[sửa]
- "hippique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)