hjemmelaget
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | hjemmelaget |
gt | hjemmelaget | |
Số nhiều | hjemmelagede, hjemmelagete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
hjemmelaget
- Được làm, chế tạo tại nhà.
- hjemmelaget syltetøy
- Bokhyllen var hjemmelaget.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "hjemmelaget", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)