Bước tới nội dung

hoarding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɔr.diɳ/

Động từ

[sửa]

hoarding

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "hoard" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hoarding /ˈhɔr.diɳ/

  1. sự trữ, sự tích trữ; sự dành dụm.

Danh từ

[sửa]

hoarding /ˈhɔr.diɳ/

  1. Hàng rào gỗ quanh công trường (công trường xây dựng hoặc sửa chữa).
  2. Panô để quảng cáo.

Tham khảo

[sửa]