hoarding
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]hoarding
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của hoard.
Danh từ
[sửa]hoarding (đếm được và không đếm được, số nhiều hoardings)
- Sự trữ, sự tích trữ; sự dành dụm.
Danh từ
[sửa]hoarding (số nhiều hoardings)
- Hàng rào gỗ quanh công trường (công trường xây dựng hoặc sửa chữa).
- Panô để quảng cáo.
Tham khảo
[sửa]- "hoarding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)