hoarfrost

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɔr.ˌfrɔst/

Danh từ[sửa]

hoarfrost /ˈhɔr.ˌfrɔst/

  1. Sương muối.

Tham khảo[sửa]