Bước tới nội dung

hodog

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Volapük

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ho- + dog.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hodog (nom. số nhiều hodogs)

  1. Chó đực bị thiến.

Biến cách

[sửa]
Biến cách của hodog
số ít số nhiều
nom. hodog hodogs
gen. hodoga hodogas
dat. hodoge hodoges
acc. hodogi hodogis
voc. 1 o hodog! o hodogs!
pre. 2 hodogu hodogus

1 trường hợp gây tranh cãi
2 chỉ được sử dụng trong tiếng Volapük phi truyền thống sau này

Từ có nghĩa rộng hơn

[sửa]

Từ cùng trường nghĩa

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]