holograph

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhoʊ.lə.ˌɡræf/

Tính từ[sửa]

holograph /ˈhoʊ.lə.ˌɡræf/

  1. Hoàn toàn tự tay viết ra (bản di chúc... ).

Danh từ[sửa]

holograph /ˈhoʊ.lə.ˌɡræf/

  1. Văn bản hoàn toàn tự tay viết ra.

Tham khảo[sửa]