holystone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhoʊ.li.ˌstoʊn/

Danh từ[sửa]

holystone /ˈhoʊ.li.ˌstoʊn/

  1. Đá bọt (để cọ sàn tàu thuỷ).

Ngoại động từ[sửa]

holystone ngoại động từ /ˈhoʊ.li.ˌstoʊn/

  1. Cọ sàn tàu thuỷ bằng đá bọt.

Tham khảo[sửa]