homeliness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhoʊm.li.nəs/
Danh từ[sửa]
homeliness /ˈhoʊm.li.nəs/
- Tính chất giản dị, tính chất phác; tính chất không màu mè, tính chất không khách sáo, tính chất không kiểu cách.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vẻ xấu, vẻ vô duyên, vẻ thô kệch (người, nét mặt... ).
Tham khảo[sửa]
- "homeliness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)