Bước tới nội dung

homer

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh

homer

Cách phát âm

  • IPA: /ˈhoʊ.mɜː/

Danh từ

homer /ˈhoʊ.mɜː/

  1. Chim bồ câu đưa thư.

Tham khảo