Bước tới nội dung

honoré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.nɔ.ʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực honoré
/ɔ.nɔ.ʁe/
honorés
/ɔ.nɔ.ʁe/
Giống cái honorée
/ɔ.nɔ.ʁe/
honorés
/ɔ.nɔ.ʁe/

honoré /ɔ.nɔ.ʁe/

  1. Kính mến.
    Mon honoré collègue — ông bạn đồng nghiệp kính mến của tôi
  2. () Vinh hạnh.
    Je suis très honoré — tôi rất vinh hạnh

Tham khảo

[sửa]