hooper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhuː.pɜː/

Danh từ[sửa]

hooper /ˈhuː.pɜː/

  1. Người đóng đai (thùng... ).

Tham khảo[sửa]