Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Hà Lan
Hiện/ẩn mục
Tiếng Hà Lan
1.1
Thán từ
1.2
Động từ
Đóng mở mục lục
hoor
19 ngôn ngữ (định nghĩa)
Afrikaans
Ελληνικά
English
Español
Suomi
Français
Magyar
Kurdî
Кыргызча
Limburgs
Lietuvių
Malagasy
Nederlands
Norsk
Polski
Русский
Тоҷикӣ
Türkçe
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Hà Lan
[
sửa
]
Thán từ
[
sửa
]
hoor
chớ
,
cớ
,
thán từ nhấn mạnh sự khẳng định
De rijst is op.
—
Nee
hoor
, er is nog in de kast.
Hết gạo rồi.
—
Đâu, còn trong tủ.
Nederlands is niet moeilijk,
hoor
.
Tiếng Hà Lan có khó đâu.
Động từ
[
sửa
]
hoor
Lối
trình bày
thì
hiện tại
ở ngôi thứ nhất
số ít
của
horen
Lối
mệnh lệnh
của
horen
Thể loại
:
Mục từ tiếng Hà Lan
Thán từ
Thán từ tiếng Hà Lan
Động từ
Động từ hiện tại số ít tiếng Hà Lan
Động từ mệnh lệnh tiếng Hà Lan
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
hoor
19 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài