horehound

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɔr.ˌhɑʊnd/

Danh từ[sửa]

horehound /ˈhɔr.ˌhɑʊnd/

  1. (Thực vật học) Cây bạc hà đắng.
  2. (Dược học) Chế phẩm bạc hà đắng.

Tham khảo[sửa]