horn-rimmed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɔrn.ˈrɪmd/

Tính từ[sửa]

horn-rimmed /ˈhɔrn.ˈrɪmd/

  1. gọng sừng (kính).
  2. Đeo kính gọng sừng.

Tham khảo[sửa]