horniness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɔr.ni.nəs/

Danh từ[sửa]

horniness /ˈhɔr.ni.nəs/

  1. Tính chất sừng, tính chất như sừng.
  2. Sự có sừng.
  3. Sự cứng như sừng, sự thành chai.

Tham khảo[sửa]