hornswoggle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌswɑː.ɡəl/
Ngoại động từ
[sửa]hornswoggle ngoại động từ /.ˌswɑː.ɡəl/
Tham khảo
[sửa]- "hornswoggle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
hornswoggle ngoại động từ /.ˌswɑː.ɡəl/
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |