Bước tới nội dung

horntail

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɔrn.ˌteɪɫ/

Danh từ

[sửa]

horntail (số nhiều horntails) /ˈhɔrn.ˌteɪɫ/

  1. (Động vật) Ong rừng.

Tham khảo

[sửa]