Bước tới nội dung

hostellerie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔs.tɛl.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hostellerie
/ɔs.tɛl.ʁi/
hostelleries
/ɔs.tɛl.ʁi/

hostellerie gc /ɔs.tɛl.ʁi/

  1. Khách sạn sang.

Tham khảo

[sửa]