hostellerie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔs.tɛl.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
hostellerie /ɔs.tɛl.ʁi/ |
hostelleries /ɔs.tɛl.ʁi/ |
hostellerie gc /ɔs.tɛl.ʁi/
Tham khảo
[sửa]- "hostellerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)