houden van
Tiếng Hà Lan
[sửa]Vô định | |||
houden van | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | hou(d) van | wij(we)/... | houden van |
jij(je)/u | houdt van hou(d) jij (je) van | ||
hij/zij/... | houdt van | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | hield van | wij(we)/... | hielden van |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) van...gehouden | houden vand | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
hou(d) van | ik/jij/... | houde van | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | houdt van | gij(ge) | hield van |