Bước tới nội dung

houppette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
houppette
/hu.pɛt/
houppettes
/hu.pɛt/

houppette gc /hu.pɛt/

  1. Nùi thoa phấn.

Tham khảo

[sửa]