housedress
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɑʊs.ˌdrɛs/
Danh từ
[sửa]housedress /ˈhɑʊs.ˌdrɛs/
- Áo xuềnh xoàng mặc ở nhà (của đàn bà).
Tham khảo
[sửa]- "housedress", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
housedress /ˈhɑʊs.ˌdrɛs/