housewares
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhɑʊs.ˌwɛrz/
Danh từ[sửa]
housewares /ˈhɑʊs.ˌwɛrz/
- Đồ dùng gia đình (nồi, niêu, xoong, chảo, bất, đựa... ).
Tham khảo[sửa]
- "housewares", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)