Bước tới nội dung

hoạch định

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̰ʔjk˨˩ ɗḭ̈ʔŋ˨˩hwa̰t˨˨ ɗḭ̈n˨˨hwat˨˩˨ ɗɨn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwak˨˨ ɗïŋ˨˨hwa̰k˨˨ ɗḭ̈ŋ˨˨

Từ nguyên

[sửa]
Hoạch: vạch ra; định: quyết thực hiện

Động từ

[sửa]

hoạch định

  1. Vạch raquyết thực hiện.
    Hoạch định kế hoạch chiến lược.

Tham khảo

[sửa]