Bước tới nội dung

huguenot

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhjuː.ɡə.ˌnɑːt/

Danh từ riêng

[sửa]

huguenot /ˈhjuː.ɡə.ˌnɑːt/

  1. Xem Huguenot

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực huguenot
/yɡ.nɔ/
huguenot
/yɡ.nɔ/
Giống cái huguenote
/yɡ.nɔt/
huguenote
/yɡ.nɔt/

huguenot /yɡ.nɔ/

  1. (Nghĩa xấu) Theo giáo phái Can-vanh.

Danh từ riêng

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít huguenote
/yɡ.nɔt/
huguenots
/yɡ.nɔ/
Số nhiều huguenote
/yɡ.nɔt/
huguenots
/yɡ.nɔ/

huguenot /yɡ.nɔ/

  1. Xem huguenot

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
huguenot
/yɡ.nɔ/
huguenots
/yɡ.nɔ/

huguenot gc /yɡ.nɔ/

  1. Nồi đất.
  2. đun nồi đất.

Tham khảo

[sửa]