human wealth

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈwɛɫθ/

Danh từ[sửa]

human wealth / ˈwɛɫθ/

  1. (Kinh tế học) Của cải của con người.

Tham khảo[sửa]