humanité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /y.ma.ni.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
humanité
/y.ma.ni.te/
humanités
/y.ma.ni.te/

humanité gc /y.ma.ni.te/

  1. Loài người.
    Bienfaiteur de l’humanité — ân nhân của loài người
  2. Tính người, bản chất con người, nhân tính.
    Humanité et divinité de Jésus Christ — nhân tính và thiên tính ở Chúa Giê-xu
  3. Tình thương người, tình nhân loại.
    Traiter avec humanité — đối xử với tình thương người
  4. (Số nhiều) Cổ học, chương trình cổ học.
    Faire ses humanités — học chương trình cổ học

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]