humoral
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhjuː.mə.rəl/
Tính từ[sửa]
humoral /ˈhjuː.mə.rəl/
Tham khảo[sửa]
- "humoral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /y.mɔ.ʁal/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | humoral /y.mɔ.ʁal/ |
humoral /y.mɔ.ʁal/ |
Giống cái | humoral /y.mɔ.ʁal/ |
humoral /y.mɔ.ʁal/ |
humoral /y.mɔ.ʁal/
- (Sinh vật học, sinh lý học) Xem humeur 3
- Théorie humorale — thuyết thể dịch
Tham khảo[sửa]
- "humoral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)