hurdler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɜː.dᵊ.lɜː/

Danh từ[sửa]

hurdler /ˈhɜː.dᵊ.lɜː/

  1. Người làm rào tạm thời.
  2. (Thể dục, thể thao) Vận động viên chạy vượt rào.

Tham khảo[sửa]