huron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhjʊr.ən/

Danh từ[sửa]

huron số nhiều hurons, huron /ˈhjʊr.ən/

  1. (Số nhiều) Liên bang những người Mỹ da đỏ vốn sống dọc thung lũng St Lorenxơ.
  2. Người của bộ lạc Hurôn.

Tham khảo[sửa]