husleiebok
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | husleiebok | husleielboka, husleielboka, -bokboken |
Số nhiều | husleielboka, -bokbøker | bøkene |
husleiebok gđc
Tham khảo[sửa]
- "husleiebok", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)