Bước tới nội dung

hydrozoan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhɑɪ.drə.ˈzoʊ.ən/

Danh từ

[sửa]

hydrozoan /ˌhɑɪ.drə.ˈzoʊ.ən/

  1. (Động vật) Lớp thủy tức.

Tham khảo

[sửa]