hyksos

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɪk.ˌsɑːs/

Danh từ[sửa]

hyksos /ˈhɪk.ˌsɑːs/

  1. Triều đại mit trị vìAi cập từ thế kỷ 18 đến thế kỷ 16 trước Công nguyên.

Tham khảo[sửa]