Bước tới nội dung

hymnody

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɪm.nə.di/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

hymnody /ˈhɪm.nə.di/

  1. Sự hát thánh ca; sự hát những bài hát ca tụng.
  2. Sự soạn thánh ca; sự soạn những bài hát ca tụng.
  3. Thánh ca (nói chung); những bài hát ca tụng (nói chung).

Tham khảo

[sửa]