hypersurface
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhɑɪ.pɜː.ˌsɜː.fəs/
Danh từ[sửa]
hypersurface /ˈhɑɪ.pɜː.ˌsɜː.fəs/
- Siêu điện.
Tham khảo[sửa]
- "hypersurface", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
hypersurface /ˈhɑɪ.pɜː.ˌsɜː.fəs/