hyperthyroidism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌrɔɪ.ˌdɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

hyperthyroidism /.ˌrɔɪ.ˌdɪ.zəm/

  1. Sự hoạt động quá mức của tuyến giáp.

Tham khảo[sửa]