Bước tới nội dung

hypostase

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hypostases
/i.pɔs.taz/
hypostases
/i.pɔs.taz/

hypostase gc

  1. (Tôn giáo) Ngôi (Chúa).
    Il y a en Dieu trois hypostases — Chúa có ba ngôi
  2. (Ngôn ngữ học) Sự chuyển từ loại.
  3. (Y học) Sự ứ máu chỗ trũng.

Tham khảo

[sửa]