iblant
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Phó từ[sửa]
iblant
- Thỉnh thoảng, đôi khi, vài lần.
- Hun besøker sin bestemor (en gang) iblant.
Tham khảo[sửa]
- "iblant". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)