ice-cap

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑɪs.ˈkæp/

Danh từ[sửa]

ice-cap /ˈɑɪs.ˈkæp/

  1. Chỏm băng (trên đỉnh núi).

Tham khảo[sửa]