iconological
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
iconological
- (Thuộc) Khoa nghiên cứu tượng, (thuộc) khoa nghiên cứu hình tượng.
- (Thuộc) Tượng, (thuộc) hình tượng.
Tham khảo[sửa]
- "iconological", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
iconological