ideational

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

ideational /.ʃnəl/

  1. (Thuộc) Sự tưởng tượng, (thuộc) sự quan niệm.
  2. (Thuộc) Sự tạo thành ý nghĩ, (thuộc) sự tạo thành quan niệm, (thuộc) sự tạo thành tư tưởng.

Tham khảo[sửa]