identifiable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

identifiable

  1. Có thể làm thành đồng nhất, có thể coi như nhau.
  2. Có thể nhận ra, có thể nhận biết.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /i.dɑ̃.ti.fjabl/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực identifiable
/i.dɑ̃.ti.fjabl/
identifiables
/i.dɑ̃.ti.fjabl/
Giống cái identifiable
/i.dɑ̃.ti.fjabl/
identifiables
/i.dɑ̃.ti.fjabl/

identifiable /i.dɑ̃.ti.fjabl/

  1. Có thể đồng nhất hóa.
  2. Có thể đoán nhận, có thể nhận dạng.

Tham khảo[sửa]