identité
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /i.dɑ̃.ti.te/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| identité /i.dɑ̃.ti.te/ |
identités /i.dɑ̃.ti.te/ |
identité gc /i.dɑ̃.ti.te/
- Sự giống hệt; tính đồng nhất.
- Căn cước.
- Carte d’identité — thẻ căn cước, giấy chứng minh
- (Toán học) Đồng nhất thức.
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “identité”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)