Bước tới nội dung

idiolecte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
idiolectes
/i.djɔ.lɛkt/
idiolectes
/i.djɔ.lɛkt/

idiolecte

  1. (Ngôn ngữ học) Biệt ngữ, lối nói (của một người).

Tham khảo

[sửa]